DANH MỤC DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THỦ THUẬT

by admin
STTTENDICHVUGIABHYTGIAVIENPHI
1Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 259,000.0 247,000.0
2Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227,000.0 216,000.0
3Mở khí quản cấp cứu 734,000.0 719,000.0
4Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 583,000.0 559,000.0
5Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 583,000.0 559,000.0
6Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 53,000.0 49,900.0
7Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498,000.0 479,000.0
8Mở thông bàng quang trên xương mu 384,000.0 373,000.0
9Thông bàng quang 94,300.0 90,100.0
10Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,565,000.0 1,541,000.0
11Thận nhân tạo cấp cứu 1,565,000.0 1,541,000.0
12Thận nhân tạo cấp cứu (Không phải đặt catheter) 1,435,000.0 1,411,000.0
13Thận nhân tạo thường qui 567,000.0 556,000.0
14Đặt ống thông dạ dày 94,300.0 90,100.0
15Rửa dạ dày cấp cứu 131,000.0 119,000.0
16Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 601,000.0 589,000.0
17Chọc dò dịch màng phổi 143,000.0 137,000.0
18Chọc hút khí màng phổi 150,000.0 143,000.0
19Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697,000.0 678,000.0
20Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 184,000.0 178,000.0
21Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,303,000.0 1,279,000.0
22Rửa bàng quang 209,000.0 198,000.0
23Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 753,000.0 728,000.0
24Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 753,000.0 728,000.0
25Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 753,000.0 728,000.0
26Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 294,000.0
27Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 258,000.0 243,000.0
28Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,063,000.0 1,038,000.0
29Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,713,000.0 1,696,000.0
30Thụt tháo phân 85,900.0 82,100.0
31Hút dịch khớp gối 120,000.0 114,000.0
32Hút nang bao hoạt dịch 120,000.0 114,000.0
33Tiêm khớp gối (Nội khoa) 96,200.0 91,500.0
34Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay (Nội khoa) 96,200.0 91,500.0
35Tiêm hội chứng DeQuervain (Nội khoa) 96,200.0 91,500.0
36Tiêm gân gấp ngón tay (Nội khoa) 96,200.0 91,500.0
37Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm (Nội khoa) 138,000.0 132,000.0
38Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm (Nội khoa) 138,000.0 132,000.0
39Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 567,000.0 556,000.0
40Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 1,565,000.0 1,541,000.0
41Bơm rửa màng phổi (Nhi Khoa) 227,000.0 216,000.0
42Chườm ngải (Nhi Khoa) 36,100.0 35,500.0
43Phẫu thuật mở rộng khe mi (Nhi Khoa) 687,000.0 643,000.0
44Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) (Nhi khoa) 224,000.0 212,000.0
45Nhổ răng sữa (Nhi Khoa) 40,700.0 37,300.0
46Nhổ chân răng sữa (Nhi Khoa) 40,700.0 37,300.0
47Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em (Nhi Khoa) 33,900.0 32,300.0
48Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate (Nhi Khoa) 259,000.0 247,000.0
49Thủ thuật nong vòi nhĩ (Nhi Khoa) 40,600.0 37,900.0
50Thủ thuật nong vòi nhĩ (Nhi Khoa) 122,000.0 117,000.0
51Thông vòi nhĩ (Nhi Khoa) 90,800.0 86,600.0
52Lấy dị vật tai (Nhi Khoa) 65,600.0 62,900.0
53Chích nhọt ống tai ngoài (Nhi Khoa) 197,000.0 186,000.0
54Chích áp xe thành sau họng (Nhi Khoa) 274,000.0 263,000.0
55Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê (Nhi khoa) 1,133,000.0 1,085,000.0
56Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê (Nhi khoa)(Gây Tê) 630,846.0 630,846.0
57Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (Nhi Khoa) 21,100.0 20,500.0
58Dẫn lưu cùng đồ Douglas (Nhi Khoa) 869,000.0 835,000.0
59Chọc dịch màng bụng (Nhi Khoa) 143,000.0 137,000.0
60Đặt sonde hậu môn (Nhi Khoa) 85,900.0 82,100.0
61Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm (Nhi Khoa) 729,000.0 705,000.0
62Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm (Nhi Khoa) 3,037,000.0 2,927,000.0
63Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (Nhi Khoa) 4,034,000.0 3,876,000.0
64Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng ( Nhi Khoa -Gây Tê) 3,262,000.0 2,946,465.0
65Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi Khoa) 357,000.0 333,000.0
66Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu (Nhi Khoa) 2,660,000.0 2,598,000.0
67Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu ( Nhi Khoa -Gây Tê) 2,042,000.0 1,910,305.0
68Tháo lồng bằng bơm khí/nước (Nhi Khoa) 148,000.0 137,000.0
69Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi Khoa) 4,447,000.0 4,289,000.0
70Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ( Nhi Khoa -Gây Tê) 2,992,000.0 3,289,567.0
71Cắt đoạn ruột non (Nhi Khoa) 4,801,000.0 4,629,000.0
72Cắt đoạn ruột non ( Nhi Khoa -Gây Tê) 3,388,923.0 3,388,923.0
73Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn (Nhi khoa) 2,655,000.0 2,562,000.0
74Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn (Nhi khoa)(Gây Tê) 2,115,000.0 1,961,025.0
75Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản (Nhi Khoa) 2,655,000.0 2,562,000.0
76Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản ( Nhi Khoa -Gây Tê) 2,115,000.0 1,961,025.0
77Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (Nhi Khoa) 3,351,000.0 3,258,000.0
78Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt ( Nhi Khoa -Gây Tê) 2,655,000.0 2,484,005.0
79Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (Nhi Khoa) 3,351,000.0 3,258,000.0
80Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường ( Nhi Khoa -Gây Tê) 2,655,000.0 2,484,005.0
81Mổ lấy sỏi bàng quang (Nhi Khoa) 4,270,000.0 4,098,000.0
82Mổ lấy sỏi bàng quang ( Nhi Khoa -Gây Tê) 3,248,000.0 2,961,869.0
83Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (Nhi Khoa) 3,351,000.0 3,258,000.0
84Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên ( Nhi Khoa -Gây Tê) 2,655,000.0 2,484,005.0
85Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay (Nhi Khoa) 3,011,000.0 2,887,000.0
86Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay ( Nhi Khoa -Gây Tê) 2,278,000.0 2,072,359.0
87Tháo bỏ các ngón chân (Nhi Khoa) 3,011,000.0 2,887,000.0
88Tháo bỏ các ngón chân ( Nhi Khoa -Gây Tê) 2,278,000.0 2,072,359.0
89Chích áp xe phần mềm lớn (Nhi Khoa) 197,000.0 186,000.0
90Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm ( Nhi khoa) 248,000.0 237,000.0
91Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ( Nhi khoa) 323,000.0 305,000.0
92Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Nhi Khoa) 35,600.0 32,900.0
93Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Nhi Khoa) 60,000.0 57,600.0
94Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Nhi Khoa) 115,000.0 112,000.0
95Thay băng, cắt chỉ vết mổ 139,000.0 134,000.0
96Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Nhi Khoa) 184,000.0 179,000.0
97Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Nhi Khoa) 253,000.0 240,000.0
98Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm ( Nhi Khoa) 184,000.0 178,000.0
99Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ( Nhi Khoa) 268,000.0 257,000.0
100Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (Nhi Khoa) 348,000.0 335,000.0
101Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (Nhi Khoa) 348,000.0 335,000.0
102Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (Nhi Khoa) 348,000.0 335,000.0
103Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (Nhi Khoa) 348,000.0 335,000.0
104Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (Nhi Khoa) 267,000.0 259,000.0
105Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (Nhi Khoa) 637,000.0 624,000.0
106Nắn, bó bột trật khớp gối (Nhi Khoa) 267,000.0 259,000.0
107Nắn, bó bột gãy Dupuytren (Nhi Khoa) 348,000.0 335,000.0
108Nắn, bó bột gãy Monteggia (Nhi Khoa) 348,000.0 335,000.0
109Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (Nhi Khoa) 267,000.0 259,000.0
110Chích rạch áp xe nhỏ 197,000.0 186,000.0
111Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày (Nhi Khoa) 2,984,000.0 2,896,000.0
112Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày ( Nhi Khoa -Gây Tê) 1,672,526.0 1,672,526.0
113Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 758,000.0 682,000.0
114Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 357,000.0 333,000.0
115Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 357,000.0 333,000.0
116Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 357,000.0 333,000.0
117Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 357,000.0 333,000.0
118Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 357,000.0 333,000.0
119Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 357,000.0 333,000.0
120Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 357,000.0 333,000.0
121Điều trị u mềm treo bằng Plasma 357,000.0 333,000.0
122Điều trị sẩn cục bằng Plasma 357,000.0 333,000.0
123Điều trị bớt sùi bằng Plasma 357,000.0 333,000.0
124Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 208,000.0 195,000.0
125Điện châm 71,400.0 67,300.0
126Thủy châm 70,100.0 66,100.0
127Kéo nắn cột sống cổ 48,700.0 45,300.0
128Kéo nắn cột sống thắt lưng 48,700.0 45,300.0
129Sắc thuốc thang 13,100.0 12,500.0
130Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 69,300.0 65,500.0
131Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 69,300.0 65,500.0
132Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 69,300.0 65,500.0
133Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 69,300.0 65,500.0
134Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 69,300.0 65,500.0
135Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 69,300.0 65,500.0
136Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69,300.0 65,500.0
137Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 69,300.0 65,500.0
138Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 69,300.0 65,500.0
139Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 69,300.0 65,500.0
140Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 69,300.0 65,500.0
141Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 69,300.0 65,500.0
142Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 69,300.0 65,500.0
143Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 69,300.0 65,500.0
144Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 69,300.0 65,500.0
145Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 69,300.0 65,500.0
146Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 69,300.0 65,500.0
147Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 69,300.0 65,500.0
148Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 69,300.0 65,500.0
149Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 69,300.0 65,500.0
150Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 69,300.0 65,500.0
151Giác hơi điều trị các chứng đau 34,500.0 33,200.0
152Gây mê khác 699,000.0
153Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,830,000.0 4,616,000.0
154Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp (Gây tê) 3,930,000.0 3,615,298.0
155Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 4,122,000.0
156Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4,557,000.0
157Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4,098,000.0
158Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4,098,000.0
159Lấy sỏi bàng quang 4,270,000.0 4,098,000.0
160Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,383,000.0 2,321,000.0
161Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ (Gây Tê) 1,928,000.0 1,814,685.0
162Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,383,000.0 2,321,000.0
163Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ (Gây Tê) 1,928,000.0 1,814,685.0
164Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,340,000.0 1,242,000.0
165Nong niệu đạo 252,000.0 241,000.0
166Cắt bỏ tinh hoàn 2,383,000.0 2,321,000.0
167Cắt bỏ tinh hoàn (Gây Tê) 1,928,000.0 1,814,685.0
168Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,383,000.0 2,321,000.0
169Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (Gây Tê) 1,928,000.0 1,814,685.0
170Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,340,000.0 1,242,000.0
171Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,340,000.0 1,242,000.0
172Cắt hẹp bao quy đầu 1,340,000.0 1,242,000.0
173Mở thông dạ dày 2,576,000.0 2,514,000.0
174Mở thông dạ dày (Gây Tê) 2,169,000.0 2,060,535.0
175Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,730,000.0 3,579,000.0
176Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng (Gây Tê) 2,709,279.0 2,709,279.0
177Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,574,000.0 2,498,000.0
178Cắt dây chằng, gỡ dính ruột (Gây Tê) 2,065,055.0 2,065,055.0
179Tháo lồng ruột non 2,498,000.0
180Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,730,000.0 3,579,000.0
181Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) (Gây Tê) 2,709,279.0 2,709,279.0
182Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,945,000.0 2,832,000.0
183Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (Gây Tê) 2,236,000.0 2,042,920.0
184Cắt ruột thừa đơn thuần 2,654,000.0 2,561,000.0
185Cắt ruột thừa đơn thuần (Gây Tê) 2,116,000.0 1,961,775.0
186Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,654,000.0 2,561,000.0
187Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng (Gây Tê) 2,116,000.0 1,961,775.0
188Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,654,000.0 2,561,000.0
189Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe (Gây Tê) 2,116,000.0 1,961,775.0
190Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,945,000.0 2,832,000.0
191Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Gây Tê) 2,236,000.0 2,042,920.0
192Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2,655,000.0 2,562,000.0
193Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (Gây Tê) 2,115,000.0 1,961,025.0
194Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,655,000.0 2,562,000.0
195Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng (Gây Tê) 2,115,000.0 1,961,025.0
196Phẫu thuật Longo 2,346,000.0 2,254,000.0
197Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,346,000.0 2,254,000.0
198Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,340,000.0 2,248,000.0
199Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản (Gây Tê) 1,798,000.0 1,408,368.0
200Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,830,000.0 4,616,000.0
201Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp (Gây Tê) 3,930,000.0 3,615,298.0
202Cắt lách do chấn thương 4,644,000.0 4,472,000.0
203Cắt lách bán phần 4,644,000.0 4,472,000.0
204Khâu vết thương lách 3,063,000.0 2,851,000.0
205Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,351,000.0 3,258,000.0
206Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini (Gây Tê) 2,655,000.0 2,484,005.0
207Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,351,000.0 3,258,000.0
208Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice (Gây Tê) 2,655,000.0 2,484,005.0
209Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,351,000.0 3,258,000.0
210Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice (Gây Tê) 2,655,000.0 2,484,005.0
211Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,351,000.0 3,258,000.0
212Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát (Gây Tê) 2,655,000.0 2,484,005.0
213Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,351,000.0 3,258,000.0
214Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên (Gây Tê) 2,655,000.0 2,484,005.0
215Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (Phẫu thuật loại 1) 3,351,000.0 3,258,000.0
216Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (Phẫu thuật loại 1) (Gây Tê) 2,655,000.0 2,484,005.0
217Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,878,000.0 3,750,000.0
218Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,878,000.0 3,750,000.0
219Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,878,000.0 3,750,000.0
220Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,750,000.0
221Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,806,000.0 4,634,000.0
222Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,878,000.0 3,750,000.0
223Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,878,000.0 3,750,000.0
224Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,878,000.0 3,750,000.0
225Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4,109,000.0 3,985,000.0
226Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu (Gây Tê) 3,362,000.0 3,154,683.0
227Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 4,109,000.0 3,985,000.0
228Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp (Gây Tê) 3,362,000.0 3,154,683.0
229Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,878,000.0 3,750,000.0
230Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,878,000.0 3,750,000.0
231Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,878,000.0 3,750,000.0
232Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,878,000.0 3,750,000.0
233Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,878,000.0 3,750,000.0
234Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,878,000.0 3,750,000.0
235Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,878,000.0 3,750,000.0
236Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,878,000.0 3,750,000.0
237Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,985,000.0
238Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 4,109,000.0 3,985,000.0
239Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,750,000.0
240Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,750,000.0
241Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,750,000.0
242Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,878,000.0 3,750,000.0
243Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,830,000.0 4,616,000.0
244Phẫu thuật vết thương bàn tay 2,122,000.0 1,965,000.0
245Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,878,000.0 3,750,000.0
246Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,457,000.0 2,318,000.0
247Thương tích bàn tay phức tạp 4,830,000.0 4,616,000.0
248Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,878,000.0 3,750,000.0
249Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,777,000.0 1,731,000.0
250Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3,011,000.0 2,887,000.0
251Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (Gây Tê) 2,278,000.0 2,072,359.0
252Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,660,000.0 2,598,000.0
253Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (Gây Tê) 2,042,000.0 1,910,305.0
254Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,830,000.0 4,616,000.0
255Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3,087,000.0 2,963,000.0
256Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (Gây Tê) 2,389,000.0 2,187,199.0
257Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3,087,000.0 2,963,000.0
258Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) (Gây Tê) 2,389,000.0 2,187,199.0
259Nắn, bó bột trật khớp vai 327,000.0 319,000.0
260Nắn, bó bột gãy xương đòn 412,000.0 399,000.0
261Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412,000.0 399,000.0
262Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348,000.0 335,000.0
263Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 348,000.0 335,000.0
264Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348,000.0 335,000.0
265Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348,000.0 335,000.0
266Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 348,000.0 335,000.0
267Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242,000.0 234,000.0
268Nắn, bó bột gãy mâm chày 348,000.0 335,000.0
269Nắn, bó bột gãy xương chậu 637,000.0 624,000.0
270Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 637,000.0 624,000.0
271Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152,000.0 144,000.0
272Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348,000.0 335,000.0
273Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348,000.0 335,000.0
274Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348,000.0 335,000.0
275Nắn, bó bột gãy xương chày 242,000.0 234,000.0
276Nắn, bó bột gãy xương gót 152,000.0 144,000.0
277Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242,000.0 234,000.0
278Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412,000.0 399,000.0
279Nắm, cố định trật khớp hàm 412,000.0 399,000.0
280Cắt phymosis 248,000.0 237,000.0
281Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 60,000.0 57,600.0
282Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 85,000.0 82,400.0
283Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 115,000.0 112,000.0
284Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 139,000.0 134,000.0
285Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 184,000.0 179,000.0
286Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 253,000.0 240,000.0
287Cắt chỉ 35,600.0 32,900.0
288Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 184,000.0 178,000.0
289Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248,000.0 237,000.0
290Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268,000.0 257,000.0
291Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323,000.0 305,000.0
292Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250,000.0 242,000.0
293Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250,000.0 242,000.0
294Cắt các u lành vùng cổ 2,737,000.0 2,627,000.0
295Cắt các u lành tuyến giáp 1,784,000.0
296Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,266,000.0 1,234,000.0
297Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 479,000.0 455,000.0
298Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 868,000.0 820,000.0
299Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3,037,000.0 2,927,000.0
300Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê ) 849,000.0 834,000.0
301Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Gây tê) 849,000.0 834,000.0
302Cắt u kết mạc không vá 760,000.0 755,000.0
303Cắt polyp ống tai gây tê 613,000.0 602,000.0
304Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2,122,000.0 1,965,000.0
305Cắt u nang buồng trứng xoắn 3,044,000.0 2,944,000.0
306Cắt u nang buồng trứng xoắn (Gây Tê) 4,465,000.0 2,265,043.0
307Cắt u nang buồng trứng 3,044,000.0 2,944,000.0
308Cắt u nang buồng trứng (Gây Tê) 4,465,000.0 2,265,043.0
309Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,044,000.0 2,944,000.0
310Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (Gây Tê) 4,465,000.0 2,265,043.0
311Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,838,000.0 2,761,000.0
312Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (Gây Tê) 2,116,000.0 1,894,511.0
313Cắt u thành âm đạo 2,128,000.0 2,048,000.0
314Cắt u thành âm đạo (Gây Tê) 1,577,000.0 1,390,243.0
315Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,914,000.0 1,784,000.0
316Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,914,000.0 1,784,000.0
317Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,298,000.0 1,206,000.0
318Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3,102,000.0 2,945,000.0
319Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (Gây Tê) 2,357,000.0 2,199,780.0
320Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,431,000.0 2,332,000.0
321Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Gây Tê) 1,600,000.0 1,500,832.0
322Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,435,000.0 3,342,000.0
323Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa (Gây Tê) 2,635,000.0 1,990,196.0
324Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,972,000.0 4,838,000.0
325Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (Gây Tê) 3,480,000.0 3,053,167.0
326Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,681,000.0 4,585,000.0
327Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai (Gây Tê) 3,409,000.0 3,063,069.0
328Khâu tử cung do nạo thủng 2,881,000.0 2,782,000.0
329Khâu tử cung do nạo thủng (Gây Tê) 2,303,000.0 1,856,164.0
330Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,071,000.0 1,002,000.0
331Nội xoay thai 1,430,000.0 1,406,000.0
332Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,330,000.0 1,227,000.0
333Forceps 1,021,000.0 952,000.0
334Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,600,000.0 1,564,000.0
335Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,340,000.0 2,248,000.0
336Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (Gây Tê) 1,798,000.0 1,408,368.0
337Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736,000.0 706,000.0
338Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 88,900.0 85,600.0
339Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292,000.0 281,000.0
340Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355,000.0 344,000.0
341Khâu vòng cổ tử cung 561,000.0 549,000.0
342Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125,000.0 117,000.0
343Chích áp xe tầng sinh môn 831,000.0 807,000.0
344Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4,034,000.0 3,876,000.0
345Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (Gây Tê) 3,262,000.0 2,946,465.0
346Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4,034,000.0 3,876,000.0
347Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (Gây Tê) 3,262,000.0 2,946,465.0
348Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,455,000.0 3,355,000.0
349Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (Gây Tê) 2,699,000.0 2,450,989.0
350Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,229,000.0 5,071,000.0
351Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (Gây Tê) 4,127,499.0 4,127,499.0
352Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,229,000.0 5,071,000.0
353Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn (Gây Tê) 4,127,499.0 4,127,499.0
354Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,229,000.0 5,071,000.0
355Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (Gây Tê) 4,127,499.0 4,127,499.0
356Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5,229,000.0 5,071,000.0
357Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (Gây Tê) 4,127,499.0 4,127,499.0
358Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,883,000.0 3,725,000.0
359Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng (Gây Tê) 2,907,191.0 2,907,191.0
360Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3,044,000.0 2,944,000.0
361Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (Gây Tê) 4,465,000.0 2,265,043.0
362Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,923,000.0 3,766,000.0
363Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (Gây Tê) 2,882,611.0 2,882,611.0
364Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5,716,000.0 5,558,000.0
365Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung (Gây Tê) 4,881,000.0 4,559,585.0
366Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,716,000.0 5,558,000.0
367Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung (Gây Tê) 4,881,000.0 4,559,585.0
368Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,693,000.0 2,612,000.0
369Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (Gây Tê) 1,964,000.0 1,745,496.0
370Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,997,000.0 1,935,000.0
371Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (Gây Tê) 1,428,000.0 1,255,473.0
372Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 170,000.0 159,000.0
373Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,979,000.0 1,898,000.0
374Khâu rách cùng đồ âm đạo (Gây Tê) 1,429,000.0 1,240,793.0
375Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,581,000.0 1,482,000.0
376Chích áp xe tuyến Bartholin 875,000.0 831,000.0
377Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000.0 1,274,000.0
378Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 597,000.0 580,000.0
379Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215,000.0 204,000.0
380Chọc dò túi cùng Douglas 291,000.0 280,000.0
381Chích áp xe vú 230,000.0 219,000.0
382Soi cổ tử cung 61,500.0
383Cắt u vú lành tính 2,962,000.0 2,862,000.0
384Cắt u vú lành tính (Gây Tê) 2,422,000.0 2,213,991.0
385Bóc nhân xơ vú 1,019,000.0 984,000.0
386Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 498,000.0 479,000.0
387Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000.0 396,000.0
388Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 189,000.0 183,000.0
389Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000.0 384,000.0
390Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2,690,000.0 2,654,000.0
391Gọt giác mạc đơn thuần 802,000.0 770,000.0
392Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,266,000.0 1,234,000.0
393Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,190,000.0 1,154,000.0
394Chích mủ mắt 473,000.0 452,000.0
395Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 229,000.0 220,000.0
396Phẫu thuật mộng đơn thuần 902,000.0 870,000.0
397Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 688,000.0 665,000.0
398Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 88,400.0 82,100.0
399Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 338,000.0 327,000.0
400Khâu cò mi, tháo cò 419,000.0 400,000.0
401Khâu da mi đơn giản 841,000.0 809,000.0
402Khâu phục hồi bờ mi 737,000.0 693,000.0
403Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968,000.0 926,000.0
404Khâu giác mạc đơn thuần 777,000.0 764,000.0
405Khâu giác mạc phức tạp 1,160,000.0 1,112,000.0
406Khâu củng mạc 827,000.0 814,000.0
407Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,140,000.0 1,104,000.0
408Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 772,000.0 740,000.0
409Mổ quặm 1 mi - gây tê 660,000.0 638,000.0
410Mổ quặm 3 mi - gây tê 1,112,000.0 1,068,000.0
411Mổ quặm 4 mi - gây tê 1,291,000.0 1,236,000.0
412Mổ quặm bẩm sinh 660,000.0 638,000.0
413Cắt chỉ khâu giác mạc 35,600.0 32,900.0
414Tiêm dưới kết mạc 50,300.0 47,500.0
415Tiêm cạnh nhãn cầu 50,300.0 47,500.0
416Tiêm hậu nhãn cầu 50,300.0 47,500.0
417Thông lệ đạo hai mắt 98,600.0 94,400.0
418Thông lệ đạo một mắt 61,500.0 59,400.0
419Lấy dị vật kết mạc 67,000.0 64,400.0
420Khâu kết mạc 841,000.0 809,000.0
421Lấy calci kết mạc 37,300.0 35,200.0
422Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35,600.0 32,900.0
423Cắt chỉ khâu kết mạc 35,600.0 32,900.0
424Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50,000.0 47,900.0
425Bơm rửa lệ đạo 38,300.0 36,700.0
426Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 81,000.0 78,400.0
427Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37,300.0 35,200.0
428Rửa cùng đồ 44,000.0 41,600.0
429Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340,000.0 339,000.0
430Bóc giả mạc 88,400.0 82,100.0
431Soi đáy mắt trực tiếp 55,300.0 52,500.0
432Soi góc tiền phòng 55,300.0 52,500.0
433Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 63,200.0 59,500.0
434Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 28,000.0 25,900.0
435Đo sắc giác 71,300.0 65,900.0
436Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31,200.0 29,900.0
437Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 849,000.0 834,000.0
438Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 520,000.0 486,000.0
439Chích rạch màng nhĩ 64,200.0 61,200.0
440Khâu vết rách vành tai 184,000.0 178,000.0
441Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 998,000.0 954,000.0
442Lấy dị vật tai (Gây tê) 161,000.0 155,000.0
443Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 161,000.0 155,000.0
444Chọc hút dịch vành tai 56,800.0 52,600.0
445Làm thuốc tai 21,100.0 20,500.0
446Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65,600.0 62,900.0
447Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 3,037,000.0 2,955,000.0
448Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Gây Tê) 1,551,927.0 1,551,927.0
449Nội soi cắt polype mũi gây mê 679,000.0 663,000.0
450Nội soi cắt polype mũi gây tê 468,000.0 457,000.0
451Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,605,000.0 1,574,000.0
452Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Gây Tê) 1,286,990.0 1,286,990.0
453Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 289,000.0 278,000.0
454Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 463,000.0 447,000.0
455Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,295,000.0 1,277,000.0
456Chọc rửa xoang hàm 289,000.0 278,000.0
457Nhét bấc mũi sau 124,000.0 116,000.0
458Nhét bấc mũi trước 124,000.0 116,000.0
459Cầm máu mũi bằng Merocel 279,000.0 275,000.0
460Lấy dị vật trong mũi có gây mê 684,000.0 673,000.0
461Lấy dị vật trong mũi không gây mê 201,000.0 194,000.0
462Hút rửa mũi, xoang sau mổ 145,000.0 140,000.0
463Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,689,000.0 3,771,000.0
464Phẫu thuật cắt u Amydal 1,689,000.0 3,771,000.0
465Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,898,000.0 2,814,000.0
466Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (Gây Tê) 1,410,927.0 1,410,927.0
467Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 998,000.0 954,000.0
468Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3,125,000.0 3,002,000.0
469Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt (Gây Tê) 1,598,927.0 1,598,927.0
470Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3,037,000.0 2,955,000.0
471Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh ( Gây Tê) 1,551,927.0 1,551,927.0
472Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,028,000.0 1,014,000.0
473Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,028,000.0 1,014,000.0
474Chích áp xe sàn miệng 274,000.0 263,000.0
475Chích áp xe quanh Amidan 274,000.0 263,000.0
476Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 124,000.0 116,000.0
477Cắt phanh lưỡi 745,000.0 729,000.0
478Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) 313,000.0 295,000.0
479Lấy dị vật họng miệng 41,600.0 40,800.0
480Lấy dị vật hạ họng 41,600.0 40,800.0
481Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 998,000.0 954,000.0
482Đốt họng hạt bằng nhiệt 82,900.0 79,100.0
483Bơm thuốc thanh quản 21,100.0 20,500.0
484Đặt nội khí quản 579,000.0 568,000.0
485Khí dung mũi họng 23,000.0 20,400.0
486Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 274,000.0 263,000.0
487Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 329,000.0 318,000.0
488Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 143,000.0 134,000.0
489Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm 82,700.0 77,000.0
490Điều trị tuỷ răng số 4, 5 589,000.0 565,000.0
491Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 819,000.0 795,000.0
492Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 434,000.0 422,000.0
493Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 949,000.0 925,000.0
494Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 280,000.0 265,000.0
495Điều trị tủy lại 966,000.0 954,000.0
496Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 259,000.0 247,000.0
497Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259,000.0 247,000.0
498Phục hồi cổ răng bằng Composite 348,000.0 337,000.0
499Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 348,000.0 337,000.0
500Phẫu thuật nhổ răng ngầm 218,000.0 207,000.0
501Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 362,000.0 342,000.0
502Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362,000.0 342,000.0
503Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 362,000.0 342,000.0
504Nhổ răng vĩnh viễn 218,000.0 207,000.0
505Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105,000.0 102,000.0
506Nhổ chân răng vĩnh viễn 200,000.0 190,000.0
507Nhổ răng thừa 218,000.0 207,000.0
508Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166,000.0 158,000.0
509Phẫu thuật cắt phanh môi 313,000.0 295,000.0
510Phẫu thuật cắt phanh má 313,000.0 295,000.0
511Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 559,000.0 535,000.0
512Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 224,000.0 212,000.0
513Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224,000.0 212,000.0
514Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 351,000.0 334,000.0
515Điều trị tuỷ răng sữa một chân 280,000.0 271,000.0
516Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 394,000.0 382,000.0
517Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 472,000.0 460,000.0
518Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102,000.0 97,000.0
519Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 382,000.0 363,000.0
520Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,028,000.0 1,014,000.0
521Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,288,000.0 2,167,000.0
522Nắn sai khớp thái dương hàm 105,000.0 103,000.0
523Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,724,000.0 1,662,000.0
524Điều trị bằng các dòng điện xung 42,700.0 41,400.0
525Điều trị bằng siêu âm 46,700.0 45,600.0
526Điều trị bằng tia hồng ngoại 37,300.0 35,200.0
527Điều trị bằng Parafin 43,700.0 42,400.0
528Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 47,600.0 45,800.0
529Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 45,700.0 42,300.0
530Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 51,400.0 46,900.0
531Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 51,400.0 46,900.0
532Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 51,400.0 46,900.0
533Tập đi với thanh song song 30,600.0 29,000.0
534Tập đi với khung tập đi 30,600.0 29,000.0
535Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 30,600.0 29,000.0
536Tập đi với gậy 30,600.0 29,000.0
537Tập đi với chân giả trên gối 30,600.0 29,000.0
538Tập đi với chân giả dưới gối 30,600.0 29,000.0
539Tập vận động thụ động 51,400.0 46,900.0
540Tập vận động có trợ giúp 51,400.0 46,900.0
541Tập vận động có kháng trở 51,400.0 46,900.0
542Tập với thang tường 30,600.0 29,000.0
543Tập với ròng rọc 12,500.0 11,200.0
544Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 12,500.0 11,200.0
545Tập với xe đạp tập 12,500.0 11,200.0
546Kỹ thuật xoa bóp vùng 45,200.0 41,800.0
547Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 55,800.0 50,700.0
548Tập điều hợp vận động 51,400.0 46,900.0
549Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,713,000.0 1,696,000.0
550Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 605,000.0 576,000.0
551Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 243,000.0
552Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 587,000.0 555,000.0
553Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 374,000.0 349,000.0
554Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,715,000.0 2,697,000.0
555Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,756,000.0 2,664,000.0
556Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,241,000.0
557Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,657,000.0 2,564,000.0
558Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa (Gây Tê) 2,005,522.0 2,005,522.0
559Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,984,000.0 2,896,000.0
560Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa (Gây tê) 1,672,526.0 1,672,526.0
561Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,167,000.0
562Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,167,000.0
563Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,216,000.0 3,093,000.0
564Tán sỏi thận qua da 2,167,000.0
565Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,167,000.0
566Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4,198,000.0 4,027,000.0
567Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3,129,000.0 3,044,000.0
568Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,507,000.0 1,456,000.0
569Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng (Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2) 4,400,000.0 4,228,000.0
570Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng (Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2) 2,883,000.0 2,790,000.0
571Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3,179,000.0 2,998,000.0
572Đặt và tháo dụng cụ tử cung 222,000.0