STT | TENDICHVU | GIABHYT | GIAVIENPHI |
---|---|---|---|
1 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 259,000.0 | 247,000.0 |
2 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227,000.0 | 216,000.0 |
3 | Mở khí quản cấp cứu | 734,000.0 | 719,000.0 |
4 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 583,000.0 | 559,000.0 |
5 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 583,000.0 | 559,000.0 |
6 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53,000.0 | 49,900.0 |
7 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498,000.0 | 479,000.0 |
8 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384,000.0 | 373,000.0 |
9 | Thông bàng quang | 94,300.0 | 90,100.0 |
10 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1,565,000.0 | 1,541,000.0 |
11 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1,565,000.0 | 1,541,000.0 |
12 | Thận nhân tạo cấp cứu (Không phải đặt catheter) | 1,435,000.0 | 1,411,000.0 |
13 | Thận nhân tạo thường qui | 567,000.0 | 556,000.0 |
14 | Đặt ống thông dạ dày | 94,300.0 | 90,100.0 |
15 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131,000.0 | 119,000.0 |
16 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601,000.0 | 589,000.0 |
17 | Chọc dò dịch màng phổi | 143,000.0 | 137,000.0 |
18 | Chọc hút khí màng phổi | 150,000.0 | 143,000.0 |
19 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 697,000.0 | 678,000.0 |
20 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184,000.0 | 178,000.0 |
21 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 1,303,000.0 | 1,279,000.0 |
22 | Rửa bàng quang | 209,000.0 | 198,000.0 |
23 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | 753,000.0 | 728,000.0 |
24 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | 753,000.0 | 728,000.0 |
25 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 753,000.0 | 728,000.0 |
26 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 294,000.0 | |
27 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 258,000.0 | 243,000.0 |
28 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 1,063,000.0 | 1,038,000.0 |
29 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 1,713,000.0 | 1,696,000.0 |
30 | Thụt tháo phân | 85,900.0 | 82,100.0 |
31 | Hút dịch khớp gối | 120,000.0 | 114,000.0 |
32 | Hút nang bao hoạt dịch | 120,000.0 | 114,000.0 |
33 | Tiêm khớp gối (Nội khoa) | 96,200.0 | 91,500.0 |
34 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay (Nội khoa) | 96,200.0 | 91,500.0 |
35 | Tiêm hội chứng DeQuervain (Nội khoa) | 96,200.0 | 91,500.0 |
36 | Tiêm gân gấp ngón tay (Nội khoa) | 96,200.0 | 91,500.0 |
37 | Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm (Nội khoa) | 138,000.0 | 132,000.0 |
38 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm (Nội khoa) | 138,000.0 | 132,000.0 |
39 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | 567,000.0 | 556,000.0 |
40 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | 1,565,000.0 | 1,541,000.0 |
41 | Bơm rửa màng phổi (Nhi Khoa) | 227,000.0 | 216,000.0 |
42 | Chườm ngải (Nhi Khoa) | 36,100.0 | 35,500.0 |
43 | Phẫu thuật mở rộng khe mi (Nhi Khoa) | 687,000.0 | 643,000.0 |
44 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) (Nhi khoa) | 224,000.0 | 212,000.0 |
45 | Nhổ răng sữa (Nhi Khoa) | 40,700.0 | 37,300.0 |
46 | Nhổ chân răng sữa (Nhi Khoa) | 40,700.0 | 37,300.0 |
47 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em (Nhi Khoa) | 33,900.0 | 32,300.0 |
48 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate (Nhi Khoa) | 259,000.0 | 247,000.0 |
49 | Thủ thuật nong vòi nhĩ (Nhi Khoa) | 40,600.0 | 37,900.0 |
50 | Thủ thuật nong vòi nhĩ (Nhi Khoa) | 122,000.0 | 117,000.0 |
51 | Thông vòi nhĩ (Nhi Khoa) | 90,800.0 | 86,600.0 |
52 | Lấy dị vật tai (Nhi Khoa) | 65,600.0 | 62,900.0 |
53 | Chích nhọt ống tai ngoài (Nhi Khoa) | 197,000.0 | 186,000.0 |
54 | Chích áp xe thành sau họng (Nhi Khoa) | 274,000.0 | 263,000.0 |
55 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê (Nhi khoa) | 1,133,000.0 | 1,085,000.0 |
56 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê (Nhi khoa)(Gây Tê) | 630,846.0 | 630,846.0 |
57 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (Nhi Khoa) | 21,100.0 | 20,500.0 |
58 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas (Nhi Khoa) | 869,000.0 | 835,000.0 |
59 | Chọc dịch màng bụng (Nhi Khoa) | 143,000.0 | 137,000.0 |
60 | Đặt sonde hậu môn (Nhi Khoa) | 85,900.0 | 82,100.0 |
61 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm (Nhi Khoa) | 729,000.0 | 705,000.0 |
62 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm (Nhi Khoa) | 3,037,000.0 | 2,927,000.0 |
63 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (Nhi Khoa) | 4,034,000.0 | 3,876,000.0 |
64 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 3,262,000.0 | 2,946,465.0 |
65 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (Nhi Khoa) | 357,000.0 | 333,000.0 |
66 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu (Nhi Khoa) | 2,660,000.0 | 2,598,000.0 |
67 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 2,042,000.0 | 1,910,305.0 |
68 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước (Nhi Khoa) | 148,000.0 | 137,000.0 |
69 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi Khoa) | 4,447,000.0 | 4,289,000.0 |
70 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 2,992,000.0 | 3,289,567.0 |
71 | Cắt đoạn ruột non (Nhi Khoa) | 4,801,000.0 | 4,629,000.0 |
72 | Cắt đoạn ruột non ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 3,388,923.0 | 3,388,923.0 |
73 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn (Nhi khoa) | 2,655,000.0 | 2,562,000.0 |
74 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn (Nhi khoa)(Gây Tê) | 2,115,000.0 | 1,961,025.0 |
75 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản (Nhi Khoa) | 2,655,000.0 | 2,562,000.0 |
76 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 2,115,000.0 | 1,961,025.0 |
77 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt (Nhi Khoa) | 3,351,000.0 | 3,258,000.0 |
78 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 2,655,000.0 | 2,484,005.0 |
79 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (Nhi Khoa) | 3,351,000.0 | 3,258,000.0 |
80 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 2,655,000.0 | 2,484,005.0 |
81 | Mổ lấy sỏi bàng quang (Nhi Khoa) | 4,270,000.0 | 4,098,000.0 |
82 | Mổ lấy sỏi bàng quang ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 3,248,000.0 | 2,961,869.0 |
83 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (Nhi Khoa) | 3,351,000.0 | 3,258,000.0 |
84 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 2,655,000.0 | 2,484,005.0 |
85 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay (Nhi Khoa) | 3,011,000.0 | 2,887,000.0 |
86 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 2,278,000.0 | 2,072,359.0 |
87 | Tháo bỏ các ngón chân (Nhi Khoa) | 3,011,000.0 | 2,887,000.0 |
88 | Tháo bỏ các ngón chân ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 2,278,000.0 | 2,072,359.0 |
89 | Chích áp xe phần mềm lớn (Nhi Khoa) | 197,000.0 | 186,000.0 |
90 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm ( Nhi khoa) | 248,000.0 | 237,000.0 |
91 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ( Nhi khoa) | 323,000.0 | 305,000.0 |
92 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Nhi Khoa) | 35,600.0 | 32,900.0 |
93 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Nhi Khoa) | 60,000.0 | 57,600.0 |
94 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Nhi Khoa) | 115,000.0 | 112,000.0 |
95 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 139,000.0 | 134,000.0 |
96 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Nhi Khoa) | 184,000.0 | 179,000.0 |
97 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Nhi Khoa) | 253,000.0 | 240,000.0 |
98 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm ( Nhi Khoa) | 184,000.0 | 178,000.0 |
99 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ( Nhi Khoa) | 268,000.0 | 257,000.0 |
100 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (Nhi Khoa) | 348,000.0 | 335,000.0 |
101 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (Nhi Khoa) | 348,000.0 | 335,000.0 |
102 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (Nhi Khoa) | 348,000.0 | 335,000.0 |
103 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (Nhi Khoa) | 348,000.0 | 335,000.0 |
104 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (Nhi Khoa) | 267,000.0 | 259,000.0 |
105 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (Nhi Khoa) | 637,000.0 | 624,000.0 |
106 | Nắn, bó bột trật khớp gối (Nhi Khoa) | 267,000.0 | 259,000.0 |
107 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren (Nhi Khoa) | 348,000.0 | 335,000.0 |
108 | Nắn, bó bột gãy Monteggia (Nhi Khoa) | 348,000.0 | 335,000.0 |
109 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (Nhi Khoa) | 267,000.0 | 259,000.0 |
110 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197,000.0 | 186,000.0 |
111 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày (Nhi Khoa) | 2,984,000.0 | 2,896,000.0 |
112 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày ( Nhi Khoa -Gây Tê) | 1,672,526.0 | 1,672,526.0 |
113 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 758,000.0 | 682,000.0 |
114 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 357,000.0 | 333,000.0 |
115 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 357,000.0 | 333,000.0 |
116 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 357,000.0 | 333,000.0 |
117 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 357,000.0 | 333,000.0 |
118 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 357,000.0 | 333,000.0 |
119 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 357,000.0 | 333,000.0 |
120 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 357,000.0 | 333,000.0 |
121 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 357,000.0 | 333,000.0 |
122 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 357,000.0 | 333,000.0 |
123 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 357,000.0 | 333,000.0 |
124 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 208,000.0 | 195,000.0 |
125 | Điện châm | 71,400.0 | 67,300.0 |
126 | Thủy châm | 70,100.0 | 66,100.0 |
127 | Kéo nắn cột sống cổ | 48,700.0 | 45,300.0 |
128 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48,700.0 | 45,300.0 |
129 | Sắc thuốc thang | 13,100.0 | 12,500.0 |
130 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69,300.0 | 65,500.0 |
131 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69,300.0 | 65,500.0 |
132 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 69,300.0 | 65,500.0 |
133 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 69,300.0 | 65,500.0 |
134 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69,300.0 | 65,500.0 |
135 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 69,300.0 | 65,500.0 |
136 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69,300.0 | 65,500.0 |
137 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69,300.0 | 65,500.0 |
138 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69,300.0 | 65,500.0 |
139 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69,300.0 | 65,500.0 |
140 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69,300.0 | 65,500.0 |
141 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69,300.0 | 65,500.0 |
142 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69,300.0 | 65,500.0 |
143 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 69,300.0 | 65,500.0 |
144 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69,300.0 | 65,500.0 |
145 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69,300.0 | 65,500.0 |
146 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69,300.0 | 65,500.0 |
147 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 69,300.0 | 65,500.0 |
148 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 69,300.0 | 65,500.0 |
149 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 69,300.0 | 65,500.0 |
150 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69,300.0 | 65,500.0 |
151 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 34,500.0 | 33,200.0 |
152 | Gây mê khác | 699,000.0 | |
153 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4,830,000.0 | 4,616,000.0 |
154 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp (Gây tê) | 3,930,000.0 | 3,615,298.0 |
155 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | 4,122,000.0 | |
156 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | 4,557,000.0 | |
157 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4,098,000.0 | |
158 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,098,000.0 | |
159 | Lấy sỏi bàng quang | 4,270,000.0 | 4,098,000.0 |
160 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,383,000.0 | 2,321,000.0 |
161 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ (Gây Tê) | 1,928,000.0 | 1,814,685.0 |
162 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,383,000.0 | 2,321,000.0 |
163 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ (Gây Tê) | 1,928,000.0 | 1,814,685.0 |
164 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1,340,000.0 | 1,242,000.0 |
165 | Nong niệu đạo | 252,000.0 | 241,000.0 |
166 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,383,000.0 | 2,321,000.0 |
167 | Cắt bỏ tinh hoàn (Gây Tê) | 1,928,000.0 | 1,814,685.0 |
168 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,383,000.0 | 2,321,000.0 |
169 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (Gây Tê) | 1,928,000.0 | 1,814,685.0 |
170 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,340,000.0 | 1,242,000.0 |
171 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,340,000.0 | 1,242,000.0 |
172 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,340,000.0 | 1,242,000.0 |
173 | Mở thông dạ dày | 2,576,000.0 | 2,514,000.0 |
174 | Mở thông dạ dày (Gây Tê) | 2,169,000.0 | 2,060,535.0 |
175 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,730,000.0 | 3,579,000.0 |
176 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng (Gây Tê) | 2,709,279.0 | 2,709,279.0 |
177 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,574,000.0 | 2,498,000.0 |
178 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột (Gây Tê) | 2,065,055.0 | 2,065,055.0 |
179 | Tháo lồng ruột non | 2,498,000.0 | |
180 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3,730,000.0 | 3,579,000.0 |
181 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) (Gây Tê) | 2,709,279.0 | 2,709,279.0 |
182 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2,945,000.0 | 2,832,000.0 |
183 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng (Gây Tê) | 2,236,000.0 | 2,042,920.0 |
184 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,654,000.0 | 2,561,000.0 |
185 | Cắt ruột thừa đơn thuần (Gây Tê) | 2,116,000.0 | 1,961,775.0 |
186 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,654,000.0 | 2,561,000.0 |
187 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng (Gây Tê) | 2,116,000.0 | 1,961,775.0 |
188 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,654,000.0 | 2,561,000.0 |
189 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe (Gây Tê) | 2,116,000.0 | 1,961,775.0 |
190 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,945,000.0 | 2,832,000.0 |
191 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Gây Tê) | 2,236,000.0 | 2,042,920.0 |
192 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2,655,000.0 | 2,562,000.0 |
193 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (Gây Tê) | 2,115,000.0 | 1,961,025.0 |
194 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,655,000.0 | 2,562,000.0 |
195 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng (Gây Tê) | 2,115,000.0 | 1,961,025.0 |
196 | Phẫu thuật Longo | 2,346,000.0 | 2,254,000.0 |
197 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,346,000.0 | 2,254,000.0 |
198 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,340,000.0 | 2,248,000.0 |
199 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản (Gây Tê) | 1,798,000.0 | 1,408,368.0 |
200 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4,830,000.0 | 4,616,000.0 |
201 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp (Gây Tê) | 3,930,000.0 | 3,615,298.0 |
202 | Cắt lách do chấn thương | 4,644,000.0 | 4,472,000.0 |
203 | Cắt lách bán phần | 4,644,000.0 | 4,472,000.0 |
204 | Khâu vết thương lách | 3,063,000.0 | 2,851,000.0 |
205 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,351,000.0 | 3,258,000.0 |
206 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini (Gây Tê) | 2,655,000.0 | 2,484,005.0 |
207 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,351,000.0 | 3,258,000.0 |
208 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice (Gây Tê) | 2,655,000.0 | 2,484,005.0 |
209 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,351,000.0 | 3,258,000.0 |
210 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice (Gây Tê) | 2,655,000.0 | 2,484,005.0 |
211 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,351,000.0 | 3,258,000.0 |
212 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát (Gây Tê) | 2,655,000.0 | 2,484,005.0 |
213 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,351,000.0 | 3,258,000.0 |
214 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên (Gây Tê) | 2,655,000.0 | 2,484,005.0 |
215 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (Phẫu thuật loại 1) | 3,351,000.0 | 3,258,000.0 |
216 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác (Phẫu thuật loại 1) (Gây Tê) | 2,655,000.0 | 2,484,005.0 |
217 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
218 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
219 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
220 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 3,750,000.0 | |
221 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 4,806,000.0 | 4,634,000.0 |
222 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
223 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
224 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
225 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4,109,000.0 | 3,985,000.0 |
226 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu (Gây Tê) | 3,362,000.0 | 3,154,683.0 |
227 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 4,109,000.0 | 3,985,000.0 |
228 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp (Gây Tê) | 3,362,000.0 | 3,154,683.0 |
229 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
230 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
231 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
232 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
233 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
234 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
235 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
236 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
237 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3,985,000.0 | |
238 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 4,109,000.0 | 3,985,000.0 |
239 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,750,000.0 | |
240 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 3,750,000.0 | |
241 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,750,000.0 | |
242 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
243 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,830,000.0 | 4,616,000.0 |
244 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2,122,000.0 | 1,965,000.0 |
245 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
246 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,457,000.0 | 2,318,000.0 |
247 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,830,000.0 | 4,616,000.0 |
248 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,878,000.0 | 3,750,000.0 |
249 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,777,000.0 | 1,731,000.0 |
250 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3,011,000.0 | 2,887,000.0 |
251 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (Gây Tê) | 2,278,000.0 | 2,072,359.0 |
252 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,660,000.0 | 2,598,000.0 |
253 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (Gây Tê) | 2,042,000.0 | 1,910,305.0 |
254 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,830,000.0 | 4,616,000.0 |
255 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 3,087,000.0 | 2,963,000.0 |
256 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (Gây Tê) | 2,389,000.0 | 2,187,199.0 |
257 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 3,087,000.0 | 2,963,000.0 |
258 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) (Gây Tê) | 2,389,000.0 | 2,187,199.0 |
259 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327,000.0 | 319,000.0 |
260 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 412,000.0 | 399,000.0 |
261 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412,000.0 | 399,000.0 |
262 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348,000.0 | 335,000.0 |
263 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348,000.0 | 335,000.0 |
264 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348,000.0 | 335,000.0 |
265 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348,000.0 | 335,000.0 |
266 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 348,000.0 | 335,000.0 |
267 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242,000.0 | 234,000.0 |
268 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 348,000.0 | 335,000.0 |
269 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 637,000.0 | 624,000.0 |
270 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 637,000.0 | 624,000.0 |
271 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152,000.0 | 144,000.0 |
272 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348,000.0 | 335,000.0 |
273 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348,000.0 | 335,000.0 |
274 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348,000.0 | 335,000.0 |
275 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242,000.0 | 234,000.0 |
276 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152,000.0 | 144,000.0 |
277 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242,000.0 | 234,000.0 |
278 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412,000.0 | 399,000.0 |
279 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 412,000.0 | 399,000.0 |
280 | Cắt phymosis | 248,000.0 | 237,000.0 |
281 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 60,000.0 | 57,600.0 |
282 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 85,000.0 | 82,400.0 |
283 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 115,000.0 | 112,000.0 |
284 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 139,000.0 | 134,000.0 |
285 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 184,000.0 | 179,000.0 |
286 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 253,000.0 | 240,000.0 |
287 | Cắt chỉ | 35,600.0 | 32,900.0 |
288 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000.0 | 178,000.0 |
289 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000.0 | 237,000.0 |
290 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000.0 | 257,000.0 |
291 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323,000.0 | 305,000.0 |
292 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250,000.0 | 242,000.0 |
293 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250,000.0 | 242,000.0 |
294 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,737,000.0 | 2,627,000.0 |
295 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1,784,000.0 | |
296 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,266,000.0 | 1,234,000.0 |
297 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 479,000.0 | 455,000.0 |
298 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 868,000.0 | 820,000.0 |
299 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3,037,000.0 | 2,927,000.0 |
300 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê ) | 849,000.0 | 834,000.0 |
301 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Gây tê) | 849,000.0 | 834,000.0 |
302 | Cắt u kết mạc không vá | 760,000.0 | 755,000.0 |
303 | Cắt polyp ống tai gây tê | 613,000.0 | 602,000.0 |
304 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2,122,000.0 | 1,965,000.0 |
305 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3,044,000.0 | 2,944,000.0 |
306 | Cắt u nang buồng trứng xoắn (Gây Tê) | 4,465,000.0 | 2,265,043.0 |
307 | Cắt u nang buồng trứng | 3,044,000.0 | 2,944,000.0 |
308 | Cắt u nang buồng trứng (Gây Tê) | 4,465,000.0 | 2,265,043.0 |
309 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,044,000.0 | 2,944,000.0 |
310 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (Gây Tê) | 4,465,000.0 | 2,265,043.0 |
311 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,838,000.0 | 2,761,000.0 |
312 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (Gây Tê) | 2,116,000.0 | 1,894,511.0 |
313 | Cắt u thành âm đạo | 2,128,000.0 | 2,048,000.0 |
314 | Cắt u thành âm đạo (Gây Tê) | 1,577,000.0 | 1,390,243.0 |
315 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,914,000.0 | 1,784,000.0 |
316 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,914,000.0 | 1,784,000.0 |
317 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,298,000.0 | 1,206,000.0 |
318 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3,102,000.0 | 2,945,000.0 |
319 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (Gây Tê) | 2,357,000.0 | 2,199,780.0 |
320 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,431,000.0 | 2,332,000.0 |
321 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (Gây Tê) | 1,600,000.0 | 1,500,832.0 |
322 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,435,000.0 | 3,342,000.0 |
323 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa (Gây Tê) | 2,635,000.0 | 1,990,196.0 |
324 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,972,000.0 | 4,838,000.0 |
325 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung (Gây Tê) | 3,480,000.0 | 3,053,167.0 |
326 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,681,000.0 | 4,585,000.0 |
327 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai (Gây Tê) | 3,409,000.0 | 3,063,069.0 |
328 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,881,000.0 | 2,782,000.0 |
329 | Khâu tử cung do nạo thủng (Gây Tê) | 2,303,000.0 | 1,856,164.0 |
330 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,071,000.0 | 1,002,000.0 |
331 | Nội xoay thai | 1,430,000.0 | 1,406,000.0 |
332 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,330,000.0 | 1,227,000.0 |
333 | Forceps | 1,021,000.0 | 952,000.0 |
334 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,600,000.0 | 1,564,000.0 |
335 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,340,000.0 | 2,248,000.0 |
336 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn (Gây Tê) | 1,798,000.0 | 1,408,368.0 |
337 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736,000.0 | 706,000.0 |
338 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88,900.0 | 85,600.0 |
339 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292,000.0 | 281,000.0 |
340 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355,000.0 | 344,000.0 |
341 | Khâu vòng cổ tử cung | 561,000.0 | 549,000.0 |
342 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125,000.0 | 117,000.0 |
343 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831,000.0 | 807,000.0 |
344 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4,034,000.0 | 3,876,000.0 |
345 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối (Gây Tê) | 3,262,000.0 | 2,946,465.0 |
346 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4,034,000.0 | 3,876,000.0 |
347 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (Gây Tê) | 3,262,000.0 | 2,946,465.0 |
348 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,455,000.0 | 3,355,000.0 |
349 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (Gây Tê) | 2,699,000.0 | 2,450,989.0 |
350 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,229,000.0 | 5,071,000.0 |
351 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (Gây Tê) | 4,127,499.0 | 4,127,499.0 |
352 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,229,000.0 | 5,071,000.0 |
353 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn (Gây Tê) | 4,127,499.0 | 4,127,499.0 |
354 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,229,000.0 | 5,071,000.0 |
355 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (Gây Tê) | 4,127,499.0 | 4,127,499.0 |
356 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5,229,000.0 | 5,071,000.0 |
357 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (Gây Tê) | 4,127,499.0 | 4,127,499.0 |
358 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,883,000.0 | 3,725,000.0 |
359 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng (Gây Tê) | 2,907,191.0 | 2,907,191.0 |
360 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3,044,000.0 | 2,944,000.0 |
361 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng (Gây Tê) | 4,465,000.0 | 2,265,043.0 |
362 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,923,000.0 | 3,766,000.0 |
363 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang (Gây Tê) | 2,882,611.0 | 2,882,611.0 |
364 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 5,716,000.0 | 5,558,000.0 |
365 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung (Gây Tê) | 4,881,000.0 | 4,559,585.0 |
366 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5,716,000.0 | 5,558,000.0 |
367 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung (Gây Tê) | 4,881,000.0 | 4,559,585.0 |
368 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,693,000.0 | 2,612,000.0 |
369 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa (Gây Tê) | 1,964,000.0 | 1,745,496.0 |
370 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,997,000.0 | 1,935,000.0 |
371 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (Gây Tê) | 1,428,000.0 | 1,255,473.0 |
372 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 170,000.0 | 159,000.0 |
373 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,979,000.0 | 1,898,000.0 |
374 | Khâu rách cùng đồ âm đạo (Gây Tê) | 1,429,000.0 | 1,240,793.0 |
375 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,581,000.0 | 1,482,000.0 |
376 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875,000.0 | 831,000.0 |
377 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,309,000.0 | 1,274,000.0 |
378 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 597,000.0 | 580,000.0 |
379 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215,000.0 | 204,000.0 |
380 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291,000.0 | 280,000.0 |
381 | Chích áp xe vú | 230,000.0 | 219,000.0 |
382 | Soi cổ tử cung | 61,500.0 | |
383 | Cắt u vú lành tính | 2,962,000.0 | 2,862,000.0 |
384 | Cắt u vú lành tính (Gây Tê) | 2,422,000.0 | 2,213,991.0 |
385 | Bóc nhân xơ vú | 1,019,000.0 | 984,000.0 |
386 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 498,000.0 | 479,000.0 |
387 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000.0 | 396,000.0 |
388 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 189,000.0 | 183,000.0 |
389 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000.0 | 384,000.0 |
390 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,690,000.0 | 2,654,000.0 |
391 | Gọt giác mạc đơn thuần | 802,000.0 | 770,000.0 |
392 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1,266,000.0 | 1,234,000.0 |
393 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,190,000.0 | 1,154,000.0 |
394 | Chích mủ mắt | 473,000.0 | 452,000.0 |
395 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | 229,000.0 | 220,000.0 |
396 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902,000.0 | 870,000.0 |
397 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 688,000.0 | 665,000.0 |
398 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 88,400.0 | 82,100.0 |
399 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 338,000.0 | 327,000.0 |
400 | Khâu cò mi, tháo cò | 419,000.0 | 400,000.0 |
401 | Khâu da mi đơn giản | 841,000.0 | 809,000.0 |
402 | Khâu phục hồi bờ mi | 737,000.0 | 693,000.0 |
403 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968,000.0 | 926,000.0 |
404 | Khâu giác mạc đơn thuần | 777,000.0 | 764,000.0 |
405 | Khâu giác mạc phức tạp | 1,160,000.0 | 1,112,000.0 |
406 | Khâu củng mạc | 827,000.0 | 814,000.0 |
407 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,140,000.0 | 1,104,000.0 |
408 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 772,000.0 | 740,000.0 |
409 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | 660,000.0 | 638,000.0 |
410 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | 1,112,000.0 | 1,068,000.0 |
411 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | 1,291,000.0 | 1,236,000.0 |
412 | Mổ quặm bẩm sinh | 660,000.0 | 638,000.0 |
413 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35,600.0 | 32,900.0 |
414 | Tiêm dưới kết mạc | 50,300.0 | 47,500.0 |
415 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50,300.0 | 47,500.0 |
416 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50,300.0 | 47,500.0 |
417 | Thông lệ đạo hai mắt | 98,600.0 | 94,400.0 |
418 | Thông lệ đạo một mắt | 61,500.0 | 59,400.0 |
419 | Lấy dị vật kết mạc | 67,000.0 | 64,400.0 |
420 | Khâu kết mạc | 841,000.0 | 809,000.0 |
421 | Lấy calci kết mạc | 37,300.0 | 35,200.0 |
422 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35,600.0 | 32,900.0 |
423 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35,600.0 | 32,900.0 |
424 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50,000.0 | 47,900.0 |
425 | Bơm rửa lệ đạo | 38,300.0 | 36,700.0 |
426 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81,000.0 | 78,400.0 |
427 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37,300.0 | 35,200.0 |
428 | Rửa cùng đồ | 44,000.0 | 41,600.0 |
429 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 340,000.0 | 339,000.0 |
430 | Bóc giả mạc | 88,400.0 | 82,100.0 |
431 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55,300.0 | 52,500.0 |
432 | Soi góc tiền phòng | 55,300.0 | 52,500.0 |
433 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 63,200.0 | 59,500.0 |
434 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 28,000.0 | 25,900.0 |
435 | Đo sắc giác | 71,300.0 | 65,900.0 |
436 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31,200.0 | 29,900.0 |
437 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 849,000.0 | 834,000.0 |
438 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 520,000.0 | 486,000.0 |
439 | Chích rạch màng nhĩ | 64,200.0 | 61,200.0 |
440 | Khâu vết rách vành tai | 184,000.0 | 178,000.0 |
441 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 998,000.0 | 954,000.0 |
442 | Lấy dị vật tai (Gây tê) | 161,000.0 | 155,000.0 |
443 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 161,000.0 | 155,000.0 |
444 | Chọc hút dịch vành tai | 56,800.0 | 52,600.0 |
445 | Làm thuốc tai | 21,100.0 | 20,500.0 |
446 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65,600.0 | 62,900.0 |
447 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3,037,000.0 | 2,955,000.0 |
448 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Gây Tê) | 1,551,927.0 | 1,551,927.0 |
449 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 679,000.0 | 663,000.0 |
450 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 468,000.0 | 457,000.0 |
451 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | 1,605,000.0 | 1,574,000.0 |
452 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Gây Tê) | 1,286,990.0 | 1,286,990.0 |
453 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | 289,000.0 | 278,000.0 |
454 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 463,000.0 | 447,000.0 |
455 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,295,000.0 | 1,277,000.0 |
456 | Chọc rửa xoang hàm | 289,000.0 | 278,000.0 |
457 | Nhét bấc mũi sau | 124,000.0 | 116,000.0 |
458 | Nhét bấc mũi trước | 124,000.0 | 116,000.0 |
459 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 279,000.0 | 275,000.0 |
460 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 684,000.0 | 673,000.0 |
461 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 201,000.0 | 194,000.0 |
462 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 145,000.0 | 140,000.0 |
463 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1,689,000.0 | 3,771,000.0 |
464 | Phẫu thuật cắt u Amydal | 1,689,000.0 | 3,771,000.0 |
465 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2,898,000.0 | 2,814,000.0 |
466 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (Gây Tê) | 1,410,927.0 | 1,410,927.0 |
467 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 998,000.0 | 954,000.0 |
468 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 3,125,000.0 | 3,002,000.0 |
469 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt (Gây Tê) | 1,598,927.0 | 1,598,927.0 |
470 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 3,037,000.0 | 2,955,000.0 |
471 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh ( Gây Tê) | 1,551,927.0 | 1,551,927.0 |
472 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1,028,000.0 | 1,014,000.0 |
473 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1,028,000.0 | 1,014,000.0 |
474 | Chích áp xe sàn miệng | 274,000.0 | 263,000.0 |
475 | Chích áp xe quanh Amidan | 274,000.0 | 263,000.0 |
476 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 124,000.0 | 116,000.0 |
477 | Cắt phanh lưỡi | 745,000.0 | 729,000.0 |
478 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 313,000.0 | 295,000.0 |
479 | Lấy dị vật họng miệng | 41,600.0 | 40,800.0 |
480 | Lấy dị vật hạ họng | 41,600.0 | 40,800.0 |
481 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 998,000.0 | 954,000.0 |
482 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 82,900.0 | 79,100.0 |
483 | Bơm thuốc thanh quản | 21,100.0 | 20,500.0 |
484 | Đặt nội khí quản | 579,000.0 | 568,000.0 |
485 | Khí dung mũi họng | 23,000.0 | 20,400.0 |
486 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 274,000.0 | 263,000.0 |
487 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 329,000.0 | 318,000.0 |
488 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 143,000.0 | 134,000.0 |
489 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 82,700.0 | 77,000.0 |
490 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 589,000.0 | 565,000.0 |
491 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 819,000.0 | 795,000.0 |
492 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 434,000.0 | 422,000.0 |
493 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 949,000.0 | 925,000.0 |
494 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 280,000.0 | 265,000.0 |
495 | Điều trị tủy lại | 966,000.0 | 954,000.0 |
496 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 259,000.0 | 247,000.0 |
497 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259,000.0 | 247,000.0 |
498 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348,000.0 | 337,000.0 |
499 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 348,000.0 | 337,000.0 |
500 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 218,000.0 | 207,000.0 |
501 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 362,000.0 | 342,000.0 |
502 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362,000.0 | 342,000.0 |
503 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 362,000.0 | 342,000.0 |
504 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218,000.0 | 207,000.0 |
505 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105,000.0 | 102,000.0 |
506 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200,000.0 | 190,000.0 |
507 | Nhổ răng thừa | 218,000.0 | 207,000.0 |
508 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166,000.0 | 158,000.0 |
509 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 313,000.0 | 295,000.0 |
510 | Phẫu thuật cắt phanh má | 313,000.0 | 295,000.0 |
511 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559,000.0 | 535,000.0 |
512 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 224,000.0 | 212,000.0 |
513 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224,000.0 | 212,000.0 |
514 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351,000.0 | 334,000.0 |
515 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 280,000.0 | 271,000.0 |
516 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 394,000.0 | 382,000.0 |
517 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 472,000.0 | 460,000.0 |
518 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102,000.0 | 97,000.0 |
519 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382,000.0 | 363,000.0 |
520 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,028,000.0 | 1,014,000.0 |
521 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,288,000.0 | 2,167,000.0 |
522 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105,000.0 | 103,000.0 |
523 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,724,000.0 | 1,662,000.0 |
524 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42,700.0 | 41,400.0 |
525 | Điều trị bằng siêu âm | 46,700.0 | 45,600.0 |
526 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37,300.0 | 35,200.0 |
527 | Điều trị bằng Parafin | 43,700.0 | 42,400.0 |
528 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47,600.0 | 45,800.0 |
529 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45,700.0 | 42,300.0 |
530 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51,400.0 | 46,900.0 |
531 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 51,400.0 | 46,900.0 |
532 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51,400.0 | 46,900.0 |
533 | Tập đi với thanh song song | 30,600.0 | 29,000.0 |
534 | Tập đi với khung tập đi | 30,600.0 | 29,000.0 |
535 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 30,600.0 | 29,000.0 |
536 | Tập đi với gậy | 30,600.0 | 29,000.0 |
537 | Tập đi với chân giả trên gối | 30,600.0 | 29,000.0 |
538 | Tập đi với chân giả dưới gối | 30,600.0 | 29,000.0 |
539 | Tập vận động thụ động | 51,400.0 | 46,900.0 |
540 | Tập vận động có trợ giúp | 51,400.0 | 46,900.0 |
541 | Tập vận động có kháng trở | 51,400.0 | 46,900.0 |
542 | Tập với thang tường | 30,600.0 | 29,000.0 |
543 | Tập với ròng rọc | 12,500.0 | 11,200.0 |
544 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 12,500.0 | 11,200.0 |
545 | Tập với xe đạp tập | 12,500.0 | 11,200.0 |
546 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45,200.0 | 41,800.0 |
547 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55,800.0 | 50,700.0 |
548 | Tập điều hợp vận động | 51,400.0 | 46,900.0 |
549 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | 1,713,000.0 | 1,696,000.0 |
550 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | 605,000.0 | 576,000.0 |
551 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 243,000.0 | |
552 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 587,000.0 | 555,000.0 |
553 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 374,000.0 | 349,000.0 |
554 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2,715,000.0 | 2,697,000.0 |
555 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,756,000.0 | 2,664,000.0 |
556 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 4,241,000.0 | |
557 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,657,000.0 | 2,564,000.0 |
558 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa (Gây Tê) | 2,005,522.0 | 2,005,522.0 |
559 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2,984,000.0 | 2,896,000.0 |
560 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa (Gây tê) | 1,672,526.0 | 1,672,526.0 |
561 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2,167,000.0 | |
562 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | 2,167,000.0 | |
563 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,216,000.0 | 3,093,000.0 |
564 | Tán sỏi thận qua da | 2,167,000.0 | |
565 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | 2,167,000.0 | |
566 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4,198,000.0 | 4,027,000.0 |
567 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3,129,000.0 | 3,044,000.0 |
568 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1,507,000.0 | 1,456,000.0 |
569 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng (Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2) | 4,400,000.0 | 4,228,000.0 |
570 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng (Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2) | 2,883,000.0 | 2,790,000.0 |
571 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 3,179,000.0 | 2,998,000.0 |
572 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222,000.0 |