DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THỦ THUẬT THEO NGHỊ QUYẾT 64/NQ-HĐND NGÀY 12 THÁNG 12 NĂM 2024 CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH
STT | Tên dịch vụ | Ghi chú | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,536,400 |
2 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,149,000 |
3 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,888,600 |
4 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,276,400 |
5 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,276,400 |
6 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,816,800 |
7 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,816,800 |
8 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [gây tê] | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,816,800 |
9 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,493,700 |
10 | Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,493,700 |
11 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 4,304,000 |
12 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,676,400 |
13 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,035,200 |
14 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,035,200 |
15 | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,035,200 |
16 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,035,200 |
17 | Mở thông dạ dày [gây tê] | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy | 2,276,100 |
18 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,432,400 |
19 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,277,400 |
20 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,277,400 |
21 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,277,400 |
22 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,432,400 |
23 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,276,400 |
24 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,276,400 |
25 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,276,400 |
26 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 1,959,100 |
27 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 4,304,000 |
28 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,816,800 |
29 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,816,800 |
30 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,816,800 |
31 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,816,800 |
32 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,816,800 |
33 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy | 2,816,800 |
34 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây tê] | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy | 4,357,800 |
35 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy | 3,577,600 |
36 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy | 3,577,600 |
37 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy | 3,577,600 |
38 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 4,304,000 |
39 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy | 2,604,700 |
40 | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 4,304,000 |
41 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,493,700 |
42 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,149,000 |
43 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 4,304,000 |
44 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy | 2,604,700 |
45 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây tê] | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy | 2,604,700 |
46 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,651,700 |
47 | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,651,700 |
48 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,651,700 |
49 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,249,700 |
50 | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 1,716,500 |
51 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,631,000 |
52 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 1,773,600 |
53 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,751,200 |
54 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,713,100 |
55 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,576,400 |
56 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,475,900 |
57 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 1,959,100 |
58 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,536,400 |
59 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,536,400 |
60 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,872,900 |
61 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,651,700 |
62 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 5,155,200 |
63 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 5,155,200 |
64 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,104,300 |
65 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 1,535,600 |
66 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 1,569,000 |
67 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 2,595,700 |
68 | Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] | Đã bao gồm chi phí mũi khoan, thuốc và oxy | 3,204,200 |
69 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,964,400 |
70 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,964,400 |
71 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,964,400 |
72 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,964,400 |
73 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân [gây tê] | Chưa bao gồm thuốc và oxy | 3,964,400 |
74 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 280,500 | |
75 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248,500 | |
76 | Mở khí quản cấp cứu | 759,800 | |
77 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). | 625,000 |
78 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625,000 | |
79 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58,400 | |
80 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | 532,500 |
81 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 405,500 | |
82 | Thông bàng quang | 101,800 | |
83 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. | 1,607,000 |
84 | Thận nhân tạo cấp cứu | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. | 1,607,000 |
85 | Thận nhân tạo thường quy | Quả lọc dây máu dùng 6 lần. | 588,500 |
86 | Đặt ống thông dạ dày | 101,800 | |
87 | Rửa dạ dày cấp cứu | 152,000 | |
88 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622,500 | |
89 | Chọc dò dịch màng phổi | 153,700 | |
90 | Chọc hút khí màng phổi | 162,900 | |
91 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729,400 | |
92 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194,700 | |
93 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. | 1,345,000 |
94 | Rửa bàng quang | Chưa bao gồm hóa chất. | 230,500 |
95 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | 798,300 |
96 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | 798,300 |
97 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | 798,300 |
98 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | 283,800 | |
99 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | 1,108,300 | |
100 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp | 1,743,100 | |
101 | Thụt tháo phân | 92,400 | |
102 | Hút dịch khớp gối | 129,600 | |
103 | Hút nang bao hoạt dịch | 129,600 | |
104 | Tiêm khớp gối | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 104,400 |
105 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 104,400 |
106 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 104,400 |
107 | Tiêm gân gấp ngón tay | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 104,400 |
108 | Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần) | Quả lọc dây máu dùng 6 lần. | 588,500 |
109 | Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần) | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. | 1,607,000 |
110 | Bơm rửa màng phổi | 248,500 | |
111 | Chườm ngải | 37,000 | |
112 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 763,600 | |
113 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 245,500 | |
114 | Nhổ răng sữa | 46,600 | |
115 | Nhổ chân răng sữa | 46,600 | |
116 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36,500 | |
117 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 45,300 | |
118 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | 132,700 | |
119 | Thông vòi nhĩ | 98,300 | |
120 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70,300 | |
121 | Trích nhọt ống tai ngoài | 218,500 | |
122 | Trích áp xe thành sau họng | 295,500 | |
123 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | 1,217,100 | |
124 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Chưa bao gồm thuốc. | 22,000 |
125 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929,400 | |
126 | Chọc dịch màng bụng | 153,700 | |
127 | Đặt sonde hậu môn | 92,400 | |
128 | Tiêm trong da | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 15,100 |
129 | Tiêm dưới da | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 15,100 |
130 | Tiêm bắp thịt | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 15,100 |
131 | Tiêm tĩnh mạch | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | 15,100 |
132 | Truyền tĩnh mạch | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | 25,100 |
133 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 771,000 | |
134 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 3,228,100 | |
135 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4,308,300 | |
136 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 399,000 | |
137 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,767,900 | |
138 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 169,500 | |
139 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,721,300 | |
140 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,816,900 |
141 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,816,900 |
142 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,512,900 |
143 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,512,900 |
144 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,512,900 |
145 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
146 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3,226,900 | |
147 | Tháo bỏ các ngón chân | 3,226,900 | |
148 | Trích áp xe phần mềm lớn | 218,500 | |
149 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
150 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
151 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
152 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
153 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 282,000 | |
154 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 659,600 | |
155 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282,000 | |
156 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 372,700 | |
157 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372,700 | |
158 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282,000 | |
159 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218,500 | |
160 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3,136,900 | |
161 | Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 | 889,700 | |
162 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 | 399,000 | |
163 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 | 399,000 | |
164 | Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 | 399,000 | |
165 | Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 | 399,000 | |
166 | Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 | 399,000 | |
167 | Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 | 399,000 | |
168 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 399,000 | |
169 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 399,000 | |
170 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 399,000 | |
171 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 399,000 | |
172 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 231,700 | |
173 | Điện châm [kim ngắn] | 78,300 | |
174 | Thủy châm | Chưa bao gồm thuốc. | 77,100 |
175 | Kéo nắn cột sống cổ | 54,800 | |
176 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54,800 | |
177 | Sắc thuốc thang | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | 14,000 |
178 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76,000 | |
179 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76,000 | |
180 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76,000 | |
181 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76,000 | |
182 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76,000 | |
183 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76,000 | |
184 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76,000 | |
185 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76,000 | |
186 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76,000 | |
187 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76,000 | |
188 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76,000 | |
189 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76,000 | |
190 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76,000 | |
191 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76,000 | |
192 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76,000 | |
193 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76,000 | |
194 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76,000 | |
195 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76,000 | |
196 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76,000 | |
197 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76,000 | |
198 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76,000 | |
199 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36,700 | |
200 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 5,204,600 | |
201 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | 4,474,500 |
202 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. | 5,074,300 |
203 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới | 3,433,300 | |
204 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4,569,100 | |
205 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4,569,100 | |
206 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4,621,100 | |
207 | Lấy sỏi bàng quang | 4,569,100 | |
208 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,490,900 | |
209 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,490,900 | |
210 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | 1,509,500 | |
211 | Nong niệu đạo | 273,500 | |
212 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,490,900 | |
213 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,490,900 | |
214 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,509,500 | |
215 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,509,500 | |
216 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,509,500 | |
217 | Mở thông dạ dày | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,683,900 |
218 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,993,400 | |
219 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,705,700 | |
220 | Tháo lồng ruột non | 2,705,700 | |
221 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3,993,400 | |
222 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 3,142,500 | |
223 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,815,900 | |
224 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,815,900 | |
225 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2,815,900 | |
226 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3,142,500 | |
227 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. | 4,941,100 |
228 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,816,900 |
229 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,816,900 |
230 | Phẫu thuật Longo | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | 2,507,900 |
231 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | 2,507,900 |
232 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,816,900 |
233 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 2,816,900 |
234 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,501,900 | |
235 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 5,204,600 | |
236 | Cắt lách do chấn thương | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. | 4,943,100 |
237 | Cắt lách bán phần | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. | 4,943,100 |
238 | Khâu vết thương lách | 3,433,300 | |
239 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,512,900 |
240 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,512,900 |
241 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,512,900 |
242 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,512,900 |
243 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,512,900 |
244 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | 3,512,900 |
245 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2,396,200 | |
246 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
247 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
248 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
249 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
250 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | 5,105,100 |
251 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
252 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
253 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
254 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. | 4,324,900 |
255 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. | 4,324,900 |
256 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
257 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
258 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
259 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
260 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
261 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
262 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
263 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
264 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. | 4,324,900 |
265 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. | 4,324,900 |
266 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
267 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
268 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
269 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
270 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
271 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
272 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
273 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
274 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
275 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
276 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
277 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
278 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
279 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
280 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
281 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
282 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 5,204,600 | |
283 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2,396,200 | |
284 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
285 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,698,800 | |
286 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 3,302,900 |
287 | Thương tích bàn tay phức tạp | 5,204,600 | |
288 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3,226,900 | |
289 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
290 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. | 4,102,500 |
291 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp] | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | 4,102,500 |
292 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,857,900 | |
293 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3,226,900 | |
294 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,767,900 | |
295 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5,204,600 | |
296 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 3,302,900 |
297 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | 3,302,900 |
298 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 342,000 | |
299 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434,600 | |
300 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434,600 | |
301 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372,700 | |
302 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
303 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
304 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
305 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372,700 | |
306 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 372,700 | |
307 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257,000 | |
308 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372,700 | |
309 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 659,600 | |
310 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 659,600 | |
311 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667,000 | |
312 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167,000 | |
313 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
314 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
315 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372,700 | |
316 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257,000 | |
317 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167,000 | |
318 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257,000 | |
319 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 434,600 | |
320 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 434,600 | |
321 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282,000 | |
322 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | 5,474,500 |
323 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 269,500 | |
324 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. | 64,300 |
325 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 | |
326 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 | |
327 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,600 | |
328 | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 | |
329 | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 | |
330 | Cắt chỉ | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 40,300 |
331 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194,700 | |
332 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 | |
333 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289,500 | |
334 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354,200 | |
335 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | 262,900 | |
336 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | 262,900 | |
337 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771,000 | |
338 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,208,800 | |
339 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,928,100 | |
340 | Cắt các u lành tuyến giáp | 2,140,700 | |
341 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,322,100 | |
342 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 521,000 | |
343 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952,100 | |
344 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3,228,100 | |
345 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | 874,800 | |
346 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874,800 | |
347 | Cắt u kết mạc không vá | 768,600 | |
348 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634,500 | |
349 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2,396,200 | |
350 | Cắt nang thừng tinh một bên | 2,140,700 | |
351 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3,300,700 | |
352 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3,217,800 | |
353 | Cắt u nang buồng trứng | 3,217,800 | |
354 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,217,800 | |
355 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,971,900 | |
356 | Cắt u thành âm đạo | 2,268,300 | |
357 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 2,140,700 | |
358 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | 2,140,700 | |
359 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2,140,700 | |
360 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,456,700 | |
361 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3,376,200 | |
362 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,604,800 | |
363 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,596,900 | |
364 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5,206,200 | |
365 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,849,400 | |
366 | Khâu tử cung do nạo thủng | 3,054,800 | |
367 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,191,900 | |
368 | Nội xoay thai | 1,472,000 | |
369 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,510,300 | |
370 | Forceps | 1,141,900 | |
371 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,663,600 | |
372 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,501,900 | |
373 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786,700 | |
374 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94,600 | |
375 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313,500 | |
376 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376,500 | |
377 | Khâu vòng cổ tử cung | 582,500 | |
378 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139,000 | |
379 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873,000 | |
380 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4,308,300 | |
381 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4,308,300 | |
382 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,628,800 | |
383 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5,503,300 | |
384 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5,503,300 | |
385 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 5,503,300 | |
386 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 5,503,300 | |
387 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4,157,300 | |
388 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3,217,800 | |
389 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4,197,200 | |
390 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung | 5,990,300 | |
391 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 5,990,300 | |
392 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,833,400 | |
393 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | 2,104,900 | |
394 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191,500 | |
395 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2,119,400 | |
396 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,754,800 | |
397 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951,600 | |
398 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,369,400 | |
399 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627,100 | |
400 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236,500 | |
401 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312,500 | |
402 | Trích áp xe vú | 251,500 | |
403 | Cắt u vú lành tính | 3,135,800 | |
404 | Bóc nhân xơ vú | 1,079,400 | |
405 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. | 2,752,600 |
406 | Gọt giác mạc đơn thuần | 860,200 | |
407 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1,322,100 | |
408 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,252,600 | |
409 | Trích mủ mắt | 510,700 | |
410 | Tiêm nội nhãn | 245,100 | |
411 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960,200 | |
412 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | 727,900 | |
413 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99,400 | |
414 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359,500 | |
415 | Khâu cò mi, tháo cò | 452,400 | |
416 | Khâu da mi đơn giản | 897,100 | |
417 | Khâu phục hồi bờ mi | 813,600 | |
418 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1,043,500 | |
419 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 799,600 | |
420 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 1,244,100 | |
421 | Khâu củng mạc | 849,600 | |
422 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,202,600 | |
423 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 830,200 | |
424 | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] | 698,800 | |
425 | Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] | 1,188,600 | |
426 | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] | 1,387,000 | |
427 | Mổ quặm bẩm sinh | 698,800 | |
428 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 40,300 |
429 | Tiêm dưới kết mạc | Chưa bao gồm thuốc. | 55,000 |
430 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Chưa bao gồm thuốc. | 55,000 |
431 | Tiêm hậu nhãn cầu | Chưa bao gồm thuốc. | 55,000 |
432 | Bơm thông lệ đạo | 105,800 | |
433 | Bơm thông lệ đạo | 65,100 | |
434 | Lấy dị vật kết mạc | 71,500 | |
435 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897,100 | |
436 | Lấy calci kết mạc | 40,900 | |
437 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 40,300 |
438 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | 40,300 |
439 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53,600 | |
440 | Bơm rửa lệ đạo | 41,200 | |
441 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85,500 | |
442 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,900 | |
443 | Rửa cùng đồ | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt | 48,300 |
444 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344,200 | |
445 | Bóc giả mạc | 99,400 | |
446 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | |
447 | Soi góc tiền phòng | 60,000 | |
448 | Siêu âm mắt | 69,700 | |
449 | Đo nhãn áp | 31,600 | |
450 | Đo sắc giác | 80,600 | |
451 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33,600 | |
452 | Vá nhĩ đơn thuần | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | 4,058,900 |
453 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874,800 | |
454 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 580,400 | |
455 | Trích rạch màng nhĩ | 69,300 | |
456 | Khâu vết rách vành tai | 194,700 | |
457 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1,075,700 | |
458 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170,600 | |
459 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170,600 | |
460 | Chọc hút dịch vành tai | 64,300 | |
461 | Làm thuốc tai | Chưa bao gồm thuốc. | 22,000 |
462 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70,300 | |
463 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 3,180,600 | |
464 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | 705,900 | |
465 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | 489,500 | |
466 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Đã bao gồm cả dao Hummer. | 1,658,900 |
467 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm | 310,500 | |
468 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | 489,900 | |
469 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | 2,804,100 | |
470 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 1,326,200 | |
471 | Chọc rửa xoang hàm | 310,500 | |
472 | Nhét bấc mũi sau | 139,000 | |
473 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | |
474 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286,500 | |
475 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705,500 | |
476 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213,900 | |
477 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153,600 | |
478 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | 1,761,400 | |
479 | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] | 1,761,400 | |
480 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 3,045,800 | |
481 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] | Đã bao gồm cả dao Hummer. | 1,658,900 |
482 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | 1,075,700 | |
483 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt | 3,340,900 | |
484 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | 3,180,600 | |
485 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1,051,700 | |
486 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1,051,700 | |
487 | Trích áp xe sàn miệng | 295,500 | |
488 | Trích áp xe quanh Amidan | 295,500 | |
489 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139,000 | |
490 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 771,900 | |
491 | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | 344,200 | |
492 | Lấy dị vật họng miệng | 43,100 | |
493 | Lấy dị vật hạ họng | 43,100 | |
494 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1,075,700 | |
495 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89,400 | |
496 | Bơm thuốc thanh quản | Chưa bao gồm thuốc. | 22,000 |
497 | Đặt nội khí quản | 600,500 | |
498 | Khí dung mũi họng | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | 27,500 |
499 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 295,500 | |
500 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 350,500 | |
501 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) | Đã bao gồm dao plasma | 4,003,900 |
502 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159,100 | |
503 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92,500 | |
504 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | 631,000 | |
505 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
506 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
507 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
508 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308,000 | |
509 | Điều trị tủy lại | 987,500 | |
510 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser | 280,500 | |
511 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280,500 | |
512 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,500 | |
513 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 369,500 | |
514 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 239,500 | |
515 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398,600 | |
516 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398,600 | |
517 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398,600 | |
518 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239,500 | |
519 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110,600 | |
520 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217,200 | |
521 | Nhổ răng thừa | 239,500 | |
522 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178,900 | |
523 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 344,200 | |
524 | Phẫu thuật cắt phanh má | 344,200 | |
525 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601,000 | |
526 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245,500 | |
527 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245,500 | |
528 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380,100 | |
529 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296,100 | |
530 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415,500 | |
531 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493,500 | |
532 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112,500 | |
533 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414,400 | |
534 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 1,051,700 | |
535 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 2,497,500 | |
536 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110,800 | |
537 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,832,000 | |
538 | Điều trị bằng sóng ngắn | 41,100 | |
539 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44,900 | |
540 | Điều trị bằng siêu âm | 48,700 | |
541 | Điều trị bằng sóng xung kích | 71,200 | |
542 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,900 | |
543 | Điều trị bằng Parafin | 46,000 | |
544 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50,800 | |
545 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51,800 | |
546 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59,300 | |
547 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59,300 | |
548 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59,300 | |
549 | Tập đi với thanh song song | 33,400 | |
550 | Tập đi với khung tập đi | 33,400 | |
551 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33,400 | |
552 | Tập đi với gậy | 33,400 | |
553 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33,400 | |
554 | Tập lên, xuống cầu thang | 33,400 | |
555 | Tập đi với chân giả trên gối | 33,400 | |
556 | Tập đi với chân giả dưới gối | 33,400 | |
557 | Tập vận động thụ động | 59,300 | |
558 | Tập vận động có trợ giúp | 59,300 | |
559 | Tập vận động có kháng trở | 59,300 | |
560 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59,300 | |
561 | Tập với thang tường | 33,400 | |
562 | Tập với ròng rọc | 14,700 | |
563 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14,700 | |
564 | Tập với xe đạp tập | 14,700 | |
565 | Tập các kiểu thở | 32,900 | |
566 | Tập ho có trợ giúp | 32,900 | |
567 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51,300 | |
568 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64,900 | |
569 | Tập điều hợp vận động | 59,300 | |
570 | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | 1,743,100 | |
571 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. | 656,700 |
572 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 3,136,900 | |
573 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. | 4,663,800 |
574 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | 2,745,200 | |
575 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | 2,917,900 |
576 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. | 4,663,800 |
577 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,818,700 | |
578 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 3,136,900 | |
579 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 2,434,500 | |
580 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,431,900 | |
581 | Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. | 4,897,800 |
582 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. | 4,596,000 |
583 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | 4,497,100 | |
584 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. | 1,345,000 |
585 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | 3,279,000 | |
586 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 1,596,600 | |
587 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] | 4,699,100 | |
588 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2] | 3,044,900 | |
589 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 3,493,200 | |
590 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 5,449,400 | |
591 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 5,449,400 | |
592 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 3,720,600 | |
593 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | 3,720,600 | |
594 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 5,449,400 | |
595 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,720,600 | |
596 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 3,720,600 | |
597 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,720,600 | |
598 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3,720,600 | |
599 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | 3,720,600 | |
600 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 3,720,600 | |
601 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 4,699,100 | |
602 | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | 3,720,600 | |
603 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | 4,699,100 | |
604 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | 4,699,100 | |
605 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | 4,699,100 | |
606 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 3,720,600 | |
607 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 3,720,600 | |
608 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 3,720,600 | |
609 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 3,720,600 |