DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, THĂM DÒ CHỨC NĂNG THEO NGHỊ QUYẾT 64/NQ-HĐND NGÀY 12 THÁNG 12 NĂM 2024 CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH
STT | Tên dịch vụ | Ghi chú | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Điện tim thường | 39,900 | |
2 | Nội soi trực tràng ống mềm | 215,200 | |
3 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 352,100 | |
4 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 468,800 | |
5 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276,500 | |
6 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 352,100 | |
7 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 468,800 | |
8 | Đo lưu huyết não | 50,500 | |
9 | Nội soi mũi xoang | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 40,000 |
10 | Siêu âm tuyến giáp | 58,600 | |
11 | Siêu âm màng phổi | 58,600 | |
12 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58,600 | |
13 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58,600 | |
14 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58,600 | |
15 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58,600 | |
16 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58,600 | |
17 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 195,600 | |
18 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58,600 | |
19 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58,600 | |
20 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58,600 | |
21 | Siêu âm doppler tuyến vú | Bằng phương pháp DEXA | 89,300 |
22 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58,600 | |
23 | Siêu âm dương vật | 58,600 | |
24 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
25 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
26 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
27 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
28 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
29 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
30 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
31 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
32 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
33 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
34 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16,100 | |
35 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
36 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
37 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
38 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
39 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
40 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
41 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
42 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
43 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
44 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
45 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
46 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
47 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
48 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
49 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
50 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
51 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
52 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
53 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
54 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
55 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
56 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
57 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
58 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
59 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
60 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
61 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
62 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
63 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
64 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
65 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
66 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
67 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
68 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
69 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
70 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
71 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
72 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
73 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
74 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 130,300 |
75 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
76 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
77 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
78 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
79 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 105,300 |
80 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
81 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Áp dụng cho 01 vị trí | 73,300 |
82 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | 124,300 | |
83 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | |
84 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | 164,300 | |
85 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304,800 | |
86 | Nội soi tai mũi họng | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 116,100 |
87 | Nội soi tai mũi họng | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | 40,000 |
88 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 468,800 | |
89 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Đã bao gồm chi phí Test HP | 493,800 |
90 | Nội soi đại tràng sigma | 352,100 | |
91 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
92 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
93 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
94 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
95 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
96 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
97 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
98 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
99 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
100 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
101 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550,100 | |
102 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
103 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550,100 | |
104 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550,100 | |
105 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 | |
106 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550,100 | |
107 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
108 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
109 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
110 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
111 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
112 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
113 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
114 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
115 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
116 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
117 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
118 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
119 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
120 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |
121 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | 663,400 |